Bạn vừa thành lập công ty và tự hỏi những bước tiếp theo là gì? Liệu việc hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh có phải là điểm kết thúc của quá trình thành lập? Thì sự thật là, đây mới chỉ là bước khởi đầu cho một hành trình dài với nhiều thách thức pháp lý và thủ tục hành chính đang chờ đón. Dịch vụ sau thành lập công ty chính là chiếc chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công và phát triển bền vững trong giai đoạn đầu tiên này.
1. Giới Thiệu Về Các Dịch Vụ Sau Thành Lập
1.1. Tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định sau thành lập
Việc tuân thủ các quy định sau khi thành lập doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của công ty. Theo thống kê từ Tổng cục Thuế, mỗi năm có khoảng 35% doanh nghiệp mới thành lập bị xử phạt hành chính vì không tuân thủ đúng và đầy đủ các thủ tục sau đăng ký kinh doanh.
“Tuân thủ quy định pháp luật giống như việc đeo dây an toàn khi lái xe – bạn có thể không cảm thấy cần thiết cho đến khi gặp sự cố,” ông Nguyễn Văn Thành, chuyên gia tư vấn doanh nghiệp với hơn 15 năm kinh nghiệm chia sẻ.
Những hệ lụy của việc không tuân thủ có thể bao gồm:
- Bị phạt tiền với mức từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng
- Bị đình chỉ hoạt động kinh doanh tạm thời hoặc vĩnh viễn
- Gặp khó khăn trong việc vay vốn ngân hàng hoặc huy động vốn đầu tư
- Ảnh hưởng đến uy tín và thương hiệu doanh nghiệp

1.2. Các dịch vụ thiết yếu mà doanh nghiệp mới cần
Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, một doanh nghiệp mới thành lập sẽ cần thực hiện các thủ tục quan trọng sau:
- Dịch vụ kế toán – thuế: Đăng ký mã số thuế, kê khai thuế ban đầu, thiết lập hệ thống sổ sách kế toán.
- Đăng ký bảo hiểm xã hội: Đăng ký mã số BHXH và thủ tục đóng BHXH cho người lao động.
- Chữ ký số và hóa đơn điện tử: Đăng ký, sử dụng chữ ký số và thiết lập hệ thống hóa đơn điện tử.
- Tư vấn pháp lý doanh nghiệp: Xây dựng các quy chế, quy định nội bộ, soạn thảo hợp đồng.
- Thay đổi đăng ký kinh doanh: Cập nhật thông tin doanh nghiệp khi có thay đổi.
- Giải thể công ty: Hỗ trợ quy trình giải thể khi cần thiết.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng dịch vụ để có cái nhìn tổng quan về hành trình sau thành lập công ty của bạn.
2. Các Dịch Vụ Kế Toán – Thuế
2.1. Kê khai và nộp thuế ban đầu
2.1.1. Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT
Ngay sau khi thành lập, doanh nghiệp cần đăng ký phương pháp tính thuế giá trị gia tăng (GTGT) phù hợp với đặc thù kinh doanh. Có hai phương pháp chính:
- Phương pháp khấu trừ: Phù hợp với doanh nghiệp có doanh thu từ 1 tỷ đồng/năm trở lên hoặc tự nguyện đăng ký. Doanh nghiệp sẽ được khấu trừ thuế GTGT đầu vào khi tính thuế GTGT đầu ra.
- Phương pháp trực tiếp: Áp dụng cho doanh nghiệp có doanh thu dưới 1 tỷ đồng/năm. Tỷ lệ % tính trên doanh thu tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh.
Việc lựa chọn phương pháp tính thuế GTGT có ảnh hưởng lớn đến nghĩa vụ thuế và khả năng tối ưu chi phí của doanh nghiệp. Một quyết định đúng đắn ngay từ đầu có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí thuế.
2.1.2. Nộp tờ khai thuế môn bài
Thuế môn bài là loại thuế phải nộp ngay trong tháng đầu tiên thành lập doanh nghiệp. Mức thuế được xác định dựa trên vốn điều lệ đăng ký:
- Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3 triệu đồng/năm
- Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2 triệu đồng/năm
- Vốn điều lệ dưới 2 tỷ đồng: 1 triệu đồng/năm
Đối với năm đầu tiên thành lập, thuế môn bài được tính theo tỷ lệ tương ứng với thời gian hoạt động trong năm. Thủ tục này tưởng chừng đơn giản nhưng nhiều doanh nghiệp mới vẫn bỏ sót, dẫn đến bị phạt chậm nộp không đáng có.
2.2. Dịch vụ báo cáo thuế định kỳ
2.2.1. Kê khai thuế GTGT, TNCN, TNDN
Sau khi hoàn tất các thủ tục ban đầu, doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế định kỳ:
- Thuế GTGT: Kê khai hàng tháng hoặc hàng quý (tùy theo doanh thu)
- Thuế TNCN: Kê khai khi phát sinh thu nhập cho nhân viên hoặc người lao động
- Thuế TNDN: Kê khai tạm tính hàng quý và quyết toán hàng năm
Việc kê khai thuế đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ thời hạn nghiêm ngặt. Chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những hệ quả tài chính đáng kể.
2.2.2. Báo cáo tài chính cuối năm
Báo cáo tài chính là bức tranh tổng thể về tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính
Đây không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là công cụ quan trọng giúp chủ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động, làm cơ sở cho các quyết định kinh doanh trong tương lai.
2.3. Dịch vụ sổ sách kế toán
2.3.1. Ghi chép, hạch toán giao dịch
Một hệ thống kế toán chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp:
- Ghi nhận đầy đủ, chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
- Phân loại, hạch toán đúng tài khoản theo chuẩn mực kế toán Việt Nam
- Theo dõi dòng tiền, quản lý công nợ hiệu quả
- Cung cấp số liệu kịp thời cho việc ra quyết định kinh doanh
Nhiều doanh nghiệp nhỏ ban đầu thường coi nhẹ việc này, nhưng sau một thời gian hoạt động, họ nhận ra tầm quan trọng của việc có một hệ thống sổ sách rõ ràng, đặc biệt khi cần huy động vốn hoặc mở rộng kinh doanh.
2.3.2. Lập các chứng từ, sổ sách theo quy định
Doanh nghiệp cần thiết lập và duy trì các loại sổ sách kế toán theo quy định:
- Sổ nhật ký chung
- Sổ cái các tài khoản
- Sổ chi tiết (hàng tồn kho, tài sản cố định, công nợ…)
- Các sổ, thẻ theo dõi khác
Việc này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và cập nhật liên tục các quy định pháp luật, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam thường xuyên có những thay đổi về chính sách kế toán, thuế.
2.4. Dịch vụ tư vấn kế toán thuế
2.4.1. Tối ưu hóa chi phí thuế
Một trong những giá trị lớn nhất của dịch vụ tư vấn kế toán thuế là giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuế hợp pháp thông qua:
- Tư vấn các khoản chi phí được trừ khi tính thuế TNDN
- Hướng dẫn chính sách ưu đãi thuế áp dụng cho doanh nghiệp
- Tư vấn lập kế hoạch thuế hiệu quả
- Giảm thiểu rủi ro thanh, kiểm tra thuế
“Nhiều doanh nghiệp không nhận ra rằng họ đang trả thuế nhiều hơn mức cần thiết chỉ vì không biết cách tận dụng các chính sách ưu đãi và quy định về chi phí được trừ,” chuyên gia thuế từ Diamond Rise nhận định.
2.4.2. Giải đáp thắc mắc về quy định thuế
Pháp luật thuế thường phức tạp và thay đổi liên tục, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc nắm bắt và áp dụng. Dịch vụ tư vấn kế toán thuế sẽ:
- Cập nhật các thay đổi mới nhất về chính sách thuế
- Giải đáp thắc mắc về cách xử lý các tình huống thuế phát sinh
- Hỗ trợ trong các cuộc thanh, kiểm tra của cơ quan thuế
- Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan thuế khi cần thiết

3. Dịch Vụ Bảo Hiểm Xã Hội
3.1. Quy trình đăng ký bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cho doanh nghiệp
Đăng ký bảo hiểm xã hội là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp có sử dụng lao động. Quy trình đăng ký bao gồm:
Bước 1: Đăng ký mã số BHXH cho doanh nghiệp
- Thời gian thực hiện: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận ĐKKD
- Nơi thực hiện: Cơ quan BHXH nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
Bước 2: Đăng ký tham gia BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động
- Thời gian thực hiện: Trong vòng 10 ngày kể từ khi ký hợp đồng lao động
- Hồ sơ: Tờ khai đăng ký tham gia BHXH, BHYT, danh sách lao động…
Bước 3: Đóng BHXH định kỳ hàng tháng
- Thời hạn đóng: Trước ngày 15 hàng tháng
- Mức đóng: Tùy theo loại hình doanh nghiệp và lương của người lao động
3.2. Hồ sơ cần chuẩn bị và thời gian thực hiện
Để đăng ký tham gia BHXH ban đầu, doanh nghiệp cần chuẩn bị:
- Tờ khai đăng ký tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
- Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT (mẫu D02-TS)
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Bản sao CMND/CCCD của người đại diện pháp luật
- Hợp đồng lao động của người lao động
Thời gian thực hiện đăng ký ban đầu thường mất 5-7 ngày làm việc. Sau đó, doanh nghiệp sẽ nhận được mã số BHXH và sổ BHXH cho người lao động.
3.3. Hỗ trợ giải quyết các vấn đề liên quan đến BHXH
Ngoài việc đăng ký ban đầu, doanh nghiệp còn phải đối mặt với nhiều vấn đề liên quan đến BHXH trong quá trình hoạt động:
- Điều chỉnh thông tin người lao động
- Tăng, giảm lao động tham gia BHXH
- Giải quyết chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động
- Xử lý các trường hợp nghỉ việc, chuyển công tác
Mỗi thủ tục đều có những yêu cầu riêng về hồ sơ, thời gian và quy trình thực hiện. Với sự hỗ trợ của các chuyên gia, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian, tránh những sai sót không đáng có trong quá trình thực hiện các thủ tục BHXH.
4. Dịch Vụ Chữ Ký Số Và Hóa Đơn Điện Tử
4.1. Hướng dẫn đăng ký và sử dụng chữ ký số
Chữ ký số (CKS) là công cụ không thể thiếu đối với doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt khi Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý doanh nghiệp. CKS được sử dụng để:
- Kê khai thuế trực tuyến
- Nộp BHXH điện tử
- Đăng ký và sử dụng hóa đơn điện tử
- Ký các tài liệu điện tử có giá trị pháp lý
Quy trình đăng ký chữ ký số bao gồm:
Bước 1: Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng (CA) được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký bao gồm:
- Giấy đề nghị cấp chứng thư số
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- CMND/CCCD của người đại diện pháp luật
- Biên bản bàn giao thiết bị
Bước 3: Ký hợp đồng và thanh toán phí dịch vụ
Bước 4: Nhận thiết bị lưu khóa bí mật (USB Token) và cài đặt phần mềm
Bước 5: Kích hoạt và sử dụng chữ ký số
4.2. Quy trình đăng ký và phát hành hóa đơn điện tử
Kể từ ngày 01/07/2022, hóa đơn điện tử (HĐĐT) đã trở thành bắt buộc đối với tất cả doanh nghiệp theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP. Quy trình đăng ký và sử dụng HĐĐT bao gồm:
Bước 1: Đăng ký sử dụng HĐĐT với cơ quan thuế
- Nộp Tờ khai đăng ký/thay đổi thông tin sử dụng HĐĐT (mẫu 01/ĐKTĐ-HĐĐT)
- Thời gian thực hiện: 1-3 ngày làm việc
Bước 2: Lựa chọn nhà cung cấp phần mềm HĐĐT
- Có thể sử dụng phần mềm HĐĐT miễn phí của Tổng cục Thuế hoặc các phần mềm thương mại
Bước 3: Thiết lập mẫu hóa đơn và quy trình phát hành
- Xác định mẫu hóa đơn phù hợp với đặc thù kinh doanh
- Thiết lập quy trình phát hành, ký số và gửi hóa đơn
Bước 4: Thông báo phát hành HĐĐT với cơ quan thuế
- Nộp Thông báo phát hành HĐĐT (mẫu 01/TB-HĐĐT)
- Thời gian thực hiện: 1-2 ngày làm việc
Sau khi hoàn tất các bước trên, doanh nghiệp có thể bắt đầu sử dụng HĐĐT trong hoạt động kinh doanh.
4.3. Hỗ trợ xử lý các lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng
Trong quá trình sử dụng CKS và HĐĐT, doanh nghiệp có thể gặp phải các vấn đề như:
- Lỗi kết nối khi kê khai thuế hoặc phát hành hóa đơn
- Lỗi chữ ký số không được nhận diện
- Hóa đơn bị sai thông tin cần điều chỉnh, hủy
- Mất thiết bị lưu khóa bí mật
Dịch vụ hỗ trợ CKS và HĐĐT sẽ giúp doanh nghiệp:
- Khắc phục các lỗi kỹ thuật phát sinh
- Hướng dẫn quy trình điều chỉnh, hủy hóa đơn đúng quy định
- Thực hiện thủ tục cấp lại chứng thư số khi mất thiết bị
- Cập nhật các thay đổi về quy định liên quan đến CKS và HĐĐT
“Việc sử dụng HĐĐT ban đầu có thể gây lúng túng cho nhiều doanh nghiệp, nhưng sau một thời gian, họ nhận ra đây là giải pháp tiết kiệm chi phí và thời gian hơn rất nhiều so với hóa đơn giấy truyền thống,” đại diện Diamond Rise chia sẻ.
5. Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Lý Doanh Nghiệp
5.1. Tư vấn hợp đồng, lao động
Mối quan hệ hợp đồng và lao động là nền tảng cho hoạt động của mọi doanh nghiệp. Dịch vụ tư vấn pháp lý giúp doanh nghiệp:
- Soạn thảo hợp đồng lao động chuẩn cho từng vị trí
- Xây dựng nội quy lao động, thỏa ước lao động tập thể
- Tư vấn chính sách lương, thưởng, phúc lợi
- Giải quyết tranh chấp lao động
- Soạn thảo các loại hợp đồng kinh doanh đảm bảo quyền lợi
Chị Lê Thị Hương, Giám đốc một công ty thương mại tại Hà Nội chia sẻ: “Chúng tôi đã phải trả giá đắt với một hợp đồng hợp tác kinh doanh thiếu chặt chẽ. Sau đó, chúng tôi quyết định sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp và nhận ra rằng đây là khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng.”
5.2. Tư vấn sở hữu trí tuệ
Trong nền kinh tế tri thức hiện nay, tài sản trí tuệ ngày càng trở nên quan trọng đối với doanh nghiệp. Dịch vụ tư vấn sở hữu trí tuệ bao gồm:
- Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, logo, slogan
- Đăng ký bản quyền tác giả, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp
- Tư vấn chiến lược bảo vệ tài sản trí tuệ
- Xử lý vi phạm sở hữu trí tuệ
Việc bảo vệ tài sản trí tuệ không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được những tranh chấp pháp lý không đáng có mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
5.3. Giải quyết tranh chấp pháp lý
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, việc phát sinh tranh chấp là điều khó tránh khỏi. Dịch vụ tư vấn pháp lý giúp doanh nghiệp:
- Phân tích, đánh giá tình huống pháp lý
- Đề xuất phương án giải quyết tối ưu
- Đại diện trong quá trình thương lượng, hòa giải
- Hỗ trợ tố tụng tại tòa án, trọng tài thương mại
Với sự hỗ trợ của các chuyên gia pháp lý, doanh nghiệp có thể giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của mình.
6. Dịch Vụ Thay Đổi Đăng Ký Kinh Doanh
6.1. Thay đổi tên công ty
Việc thay đổi tên công ty có thể phát sinh do nhiều lý do như: chiến lược thương hiệu mới, mở rộng lĩnh vực kinh doanh, hoặc sau khi sáp nhập, mua bán doanh nghiệp. Thủ tục thay đổi tên công ty bao gồm:
- Chuẩn bị hồ sơ: Giấy đề nghị thay đổi đăng ký doanh nghiệp, Nghị quyết/Quyết định thay đổi tên, Điều lệ sửa đổi
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh
- Thời gian thực hiện: 3-5 ngày làm việc
Sau khi thay đổi tên, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục liên quan như: đăng ký thay đổi với cơ quan thuế, BHXH, ngân hàng, thay đổi con dấu…
6.2. Thay đổi địa chỉ trụ sở chính
Khi doanh nghiệp thay đổi địa chỉ trụ sở chính, cần thực hiện:
- Chuẩn bị hồ sơ thay đổi địa chỉ theo mẫu quy định
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh
- Thời gian thực hiện: 3-5 ngày làm việc
Đặc biệt lưu ý: Nếu địa chỉ mới thuộc tỉnh/thành phố khác, quy trình sẽ phức tạp hơn và yêu cầu làm việc với cơ quan đăng ký kinh doanh tại cả địa điểm cũ và mới.
6.3. Thay đổi ngành nghề kinh doanh
Doanh nghiệp có thể bổ sung hoặc thu hẹp ngành nghề kinh doanh theo chiến lược phát triển. Thủ tục bao gồm:
- Nộp Giấy đề nghị thay đổi đăng ký doanh nghiệp
- Cung cấp danh mục ngành nghề kinh doanh sau khi thay đổi
- Thời gian thực hiện: 3 ngày làm việc
Lưu ý: Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu phải có giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề trước khi đăng ký bổ sung. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần được tư vấn kỹ lưỡng trước khi thực hiện thủ tục này.
6.4. Tăng/giảm vốn điều lệ
Việc tăng hoặc giảm vốn điều lệ là một trong những thay đổi quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu tài chính và năng lực của doanh nghiệp. Thủ tục bao gồm:
- Chuẩn bị Nghị quyết/Quyết định về việc tăng/giảm vốn
- Lập Giấy đề nghị thay đổi đăng ký doanh nghiệp
- Cập nhật Điều lệ công ty
- Chuẩn bị danh sách thành viên/cổ đông sau khi thay đổi (nếu có)
Thời gian thực hiện thay đổi vốn điều lệ thường mất 3-5 ngày làm việc. Sau đó, doanh nghiệp cần thông báo thay đổi với cơ quan thuế và các đối tác kinh doanh.
“Nhiều doanh nghiệp tăng vốn điều lệ nhưng quên cập nhật thông tin với cơ quan thuế, dẫn đến tình trạng bất đồng trong hồ sơ doanh nghiệp. Điều này có thể gây khó khăn khi doanh nghiệp cần vay vốn ngân hàng hoặc huy động đầu tư,” chuyên gia từ Diamond Rise lưu ý.
6.5. Thay đổi người đại diện theo pháp luật
Người đại diện theo pháp luật là người có thẩm quyền ký kết các văn bản, giao dịch thay mặt doanh nghiệp. Khi thay đổi người đại diện, doanh nghiệp cần:
- Chuẩn bị Nghị quyết/Quyết định thay đổi người đại diện theo pháp luật
- Nộp Giấy đề nghị thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
- Cung cấp thông tin cá nhân của người đại diện theo pháp luật mới
- Cập nhật Điều lệ công ty (nếu có quy định về người đại diện)
Sau khi hoàn tất thủ tục, doanh nghiệp cần thực hiện các bước tiếp theo như:
- Thay đổi chữ ký tại ngân hàng
- Cập nhật thông tin với cơ quan thuế, BHXH
- Thay đổi con dấu (nếu cần)
- Cập nhật các giấy phép kinh doanh liên quan
6.6. Thay đổi thành viên/cổ đông
Việc thay đổi thành viên (đối với công ty TNHH) hoặc cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần) là một trong những thay đổi cơ bản về cơ cấu sở hữu doanh nghiệp. Thủ tục bao gồm:
- Chuẩn bị hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp/cổ phần
- Lập danh sách thành viên/cổ đông sau khi thay đổi
- Nộp Thông báo thay đổi thành viên/cổ đông
- Cập nhật Sổ đăng ký thành viên/cổ đông
Đặc biệt lưu ý: Đối với công ty cổ phần, cổ đông sáng lập bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong 3 năm đầu tiên kể từ ngày thành lập, trừ trường hợp chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác hoặc được ĐHĐCĐ chấp thuận.
7. Dịch Vụ Giải Thể Công Ty
7.1. Điều kiện và trường hợp giải thể
Giải thể công ty là quá trình chấm dứt sự tồn tại của một pháp nhân kinh doanh theo quy định của pháp luật. Theo Luật Doanh nghiệp, công ty có thể bị giải thể trong các trường hợp sau:
- Theo quyết định của chủ sở hữu, thành viên, cổ đông
- Kết thúc thời hạn hoạt động ghi trong Điều lệ mà không có quyết định gia hạn
- Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Bị Tòa án tuyên bố giải thể
Để tiến hành giải thể, doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện:
- Đảm bảo thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác
- Không trong quá trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án hoặc Trọng tài
- Đã hoàn thành nghĩa vụ thuế hoặc có phương án được cơ quan thuế chấp thuận
7.2. Quy trình và hồ sơ giải thể công ty
Quy trình giải thể công ty bao gồm các bước chính:
Bước 1: Ra quyết định giải thể và thông báo
- Thông qua Nghị quyết/Quyết định giải thể
- Gửi thông báo về việc giải thể đến Phòng ĐKKD, cơ quan thuế, người lao động
- Niêm yết công khai quyết định giải thể tại trụ sở chính và chi nhánh
Bước 2: Thanh lý tài sản, thanh toán các khoản nợ
- Thanh toán các khoản nợ lương, BHXH cho người lao động
- Thanh toán các khoản nợ thuế
- Thanh toán các khoản nợ khác
Bước 3: Nộp hồ sơ giải thể
- Chuẩn bị hồ sơ giải thể theo quy định
- Nộp hồ sơ tại Phòng ĐKKD
- Thời gian giải quyết: 5 ngày làm việc
Hồ sơ giải thể bao gồm:
- Thông báo giải thể
- Báo cáo thanh lý tài sản
- Quyết định giải thể
- Xác nhận của cơ quan thuế về việc hoàn thành nghĩa vụ thuế
- Giấy xác nhận của cơ quan công an về việc hủy con dấu
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản gốc)
7.3. Hỗ trợ thanh lý tài sản, nợ nần
Quá trình thanh lý tài sản và giải quyết nợ nần thường là phần phức tạp nhất trong thủ tục giải thể. Dịch vụ hỗ trợ giải thể bao gồm:
- Lập báo cáo tài chính tại thời điểm quyết định giải thể
- Xác định danh mục tài sản và định giá
- Lập phương án thanh lý tài sản
- Tư vấn giải quyết các khoản nợ tồn đọng
- Đàm phán với chủ nợ về phương án thanh toán
- Lập báo cáo thanh lý tài sản cuối cùng
Một quy trình thanh lý tài sản và giải quyết nợ minh bạch, hợp pháp không chỉ giúp doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể suôn sẻ mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
7.4. Dịch vụ phá sản doanh nghiệp (nếu có)
Trong trường hợp doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, việc giải thể thông thường không khả thi, doanh nghiệp có thể cần đến thủ tục phá sản. Dịch vụ phá sản bao gồm:
- Tư vấn điều kiện và quy trình phá sản
- Chuẩn bị hồ sơ yêu cầu mở thủ tục phá sản
- Tham gia vào quá trình thẩm định, xác minh tài sản
- Hỗ trợ trong quá trình phục hồi hoạt động kinh doanh (nếu có)
- Tư vấn trong quá trình thanh lý tài sản
Thủ tục phá sản phức tạp hơn nhiều so với giải thể thông thường, đòi hỏi sự tham gia của Tòa án và Quản tài viên. Với sự hỗ trợ của các chuyên gia pháp lý, doanh nghiệp có thể vượt qua giai đoạn khó khăn này một cách thuận lợi nhất.
8. Lợi Ích Khi Sử Dụng Dịch Vụ Hậu Thành Lập Trọn Gói
8.1. Đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh phạt vi phạm
Sử dụng dịch vụ sau thành lập công ty giúp doanh nghiệp:
- Tuân thủ đúng và đầy đủ các quy định pháp luật
- Thực hiện đúng thời hạn các nghĩa vụ thuế, BHXH
- Tránh các khoản phạt do vi phạm hành chính
- Cập nhật kịp thời các thay đổi trong quy định pháp luật
Với mức phạt vi phạm hành chính có thể lên đến hàng trăm triệu đồng đối với một số lỗi nghiêm trọng, việc đầu tư vào dịch vụ tuân thủ pháp luật là một quyết định tài chính thông minh.
8.2. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc thuê dịch vụ hậu thành lập là giúp doanh nghiệp:
- Tập trung nguồn lực vào phát triển sản phẩm, dịch vụ
- Không phải phân tâm vào các công việc hành chính, thủ tục giấy tờ
- Giảm áp lực cho đội ngũ quản lý
- Tối ưu hóa thời gian và năng suất làm việc
8.3. Tiết kiệm chi phí và nguồn lực nội bộ
Trái với suy nghĩ thông thường, thuê dịch vụ chuyên nghiệp từ bên ngoài thường tiết kiệm chi phí hơn so với việc tự thực hiện hoặc tuyển nhân viên chuyên trách:
- Không phải chi trả lương, BHXH, BHYT cho nhân viên chuyên trách
- Không tốn chi phí đào tạo, nâng cao nghiệp vụ
- Không phải đầu tư vào phần mềm, công cụ chuyên dụng
- Giảm thiểu rủi ro sai sót dẫn đến chi phí phạt, chi phí khắc phục
Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ kế toán thuế bên ngoài tiết kiệm được trung bình 30-40% chi phí so với việc tuyển dụng nhân viên kế toán toàn thời gian.
8.4. Được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia
Khi sử dụng dịch vụ hậu thành lập, doanh nghiệp được tiếp cận với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm:
- Chuyên gia kế toán, thuế am hiểu sâu về chính sách tài chính
- Chuyên gia pháp lý với kiến thức chuyên sâu về luật doanh nghiệp
- Chuyên viên BHXH với kinh nghiệm xử lý các tình huống đặc thù
- Đội ngũ tư vấn luôn cập nhật các thay đổi mới nhất về chính sách, pháp luật
Đặc biệt trong giai đoạn đầu hoạt động, sự hỗ trợ từ các chuyên gia có thể giúp doanh nghiệp tránh nhiều sai lầm đáng tiếc, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Dịch Vụ Hậu Thành Lập
9.1. Bao lâu sau khi thành lập thì cần kê khai thuế?
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần thực hiện các nghĩa vụ thuế theo thời hạn sau:
- Thuế môn bài: Kê khai và nộp trong vòng 30 ngày kể từ ngày thành lập
- Thuế GTGT: Kê khai theo tháng hoặc quý tùy theo doanh thu, bắt đầu từ kỳ tính thuế đầu tiên phát sinh hoạt động
- Thuế TNDN: Tạm nộp theo quý và quyết toán hàng năm
- Thuế TNCN: Kê khai khi phát sinh chi trả thu nhập cho người lao động
Việc chậm kê khai thuế có thể dẫn đến các khoản phạt hành chính và tính tiền chậm nộp. Vì vậy, doanh nghiệp cần lập kế hoạch tuân thủ thuế ngay từ khi bắt đầu hoạt động.
9.2. Nếu tôi không có nhân viên, có cần đóng BHXH không?
Nếu doanh nghiệp chưa có nhân viên, nghĩa vụ BHXH được quy định như sau:
- Đối với người lao động: Không phát sinh nghĩa vụ đóng BHXH, BHYT, BHTN
- Đối với chủ doanh nghiệp:
- Chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên HĐTV công ty TNHH, chủ tịch và thành viên HĐQT công ty cổ phần có hưởng lương: Bắt buộc tham gia BHXH, BHYT
- Chủ doanh nghiệp không hưởng lương: Không bắt buộc tham gia BHXH nhưng khuyến khích tham gia BHXH tự nguyện và BHYT bắt buộc
Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần đăng ký mã số BHXH cho đơn vị trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận ĐKKD, để sẵn sàng cho việc tuyển dụng nhân viên trong tương lai.
9.3. Khi nào thì cần thay đổi đăng ký kinh doanh?
Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh trong các trường hợp sau:
- Thay đổi tên doanh nghiệp
- Thay đổi địa chỉ trụ sở chính
- Thay đổi ngành nghề kinh doanh
- Thay đổi vốn điều lệ
- Thay đổi người đại diện theo pháp luật
- Thay đổi thành viên hợp danh (đối với công ty hợp danh)
- Thay đổi chủ sở hữu (đối với công ty TNHH một thành viên)
- Thay đổi thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên)
- Thay đổi cổ đông sáng lập (đối với công ty cổ phần)
Thời hạn thực hiện thủ tục thay đổi là 10 ngày kể từ ngày có quyết định thay đổi. Việc chậm trễ trong thực hiện thủ tục này có thể dẫn đến phạt hành chính từ 2-5 triệu đồng tùy mức độ vi phạm.
10. Kết Luận
Bạn đang tìm kiếm đối tác đáng tin cậy để đồng hành cùng doanh nghiệp trong giai đoạn mới thành lập? Diamond Rise tự hào cung cấp dịch vụ sau thành lập công ty toàn diện, chuyên nghiệp với chi phí hợp lý.
Tại Diamond Rise, chúng tôi cam kết:
- Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật
- Tối ưu hóa chi phí thuế và vận hành một cách hợp pháp
- Cung cấp đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tâm
- Luôn cập nhật các thay đổi mới nhất về chính sách, pháp luật
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí:
- Hotline: 0938529527
- Email: info@diamondrise.com.vn
- Website: https://diamondrise.com.vn/
Đừng để những thách thức pháp lý cản trở bước tiến của doanh nghiệp. Hãy để Diamond Rise đồng hành cùng bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững!