Phương pháp FIFO là một trong những phương pháp quản lý hàng tồn kho phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp FIFO, từ nguyên tắc hoạt động đến cách tính giá xuất kho chi tiết.

I. Giới thiệu về phương pháp FIFO
Phương pháp FIFO (First-In, First-Out) là một phương pháp quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc nhập trước, xuất trước. Điều này có nghĩa là các mặt hàng được nhập vào kho trước sẽ được xuất ra trước. Phương pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro liên quan đến hàng hóa hư hỏng.
1. Phương pháp FIFO là gì?
FIFO là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “First-In, First-Out”, có nghĩa là “nhập trước, xuất trước”. Đây là một phương pháp quản lý hàng tồn kho được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất, bán lẻ đến dịch vụ. Mục tiêu chính của phương pháp này là đảm bảo rằng các mặt hàng được nhập vào kho trước sẽ được xuất ra trước, giúp giảm thiểu tình trạng hàng hóa bị hư hỏng hoặc lỗi thời.
Phương pháp FIFO không chỉ áp dụng cho hàng hóa vật lý mà còn có thể áp dụng cho các loại tài sản khác như cổ phiếu, trái phiếu và các loại tài sản tài chính khác. Trong lĩnh vực kế toán, FIFO giúp xác định giá vốn hàng bán một cách chính xác, từ đó giúp doanh nghiệp tính toán lợi nhuận một cách minh bạch và chính xác hơn.
2. Nguyên tắc hoạt động của phương pháp FIFO
Nguyên tắc cơ bản của phương pháp FIFO là “nhập trước, xuất trước”. Khi một doanh nghiệp nhập hàng vào kho, họ sẽ ghi chép chi tiết về số lượng và giá vốn của từng lô hàng. Khi có nhu cầu xuất hàng, doanh nghiệp sẽ xuất ra những lô hàng đã nhập vào kho trước nhất.
Nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng hàng hóa được luân chuyển một cách hiệu quả, giảm thiểu tình trạng hàng hóa bị tồn đọng lâu trong kho. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những mặt hàng có hạn sử dụng ngắn như thực phẩm, dược phẩm, hoặc những mặt hàng dễ bị lỗi thời như công nghệ, thời trang.
Ngoài ra, phương pháp FIFO còn giúp doanh nghiệp quản lý chi phí một cách hiệu quả hơn. Bằng cách xuất ra những lô hàng có giá vốn thấp hơn trước, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá cả.
II. Cách tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO
Phương pháp cách tính fifo là một quy trình chi tiết và cần sự chính xác cao để đảm bảo tính toán giá xuất kho một cách chính xác. Dưới đây là các bước cụ thể để tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO.

Bước 1: Xác định hàng hóa đã nhập và số lượng còn trong kho
Để tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO, bước đầu tiên là xác định hàng hóa đã nhập và số lượng còn trong kho. Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải ghi chép chi tiết số lượng và giá vốn của từng lô hàng nhập vào.
Khi một lô hàng mới được nhập vào kho, doanh nghiệp cần cập nhật số lượng hàng hóa còn lại sau mỗi giao dịch nhập/xuất. Việc này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn có thông tin chính xác về tình trạng hàng tồn kho.
Bước 2: Xác định giá vốn của hàng hóa còn trong kho
Sau khi đã xác định được số lượng hàng hóa còn trong kho, bước tiếp theo là xác định giá vốn của hàng hóa đó. Theo phương pháp FIFO, giá vốn của lô hàng nhập trước nhất sẽ được sử dụng để tính giá xuất kho.
Để tính tổng giá vốn còn lại, doanh nghiệp sẽ nhân số lượng hàng hóa còn lại với giá vốn của lô hàng đó. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về giá trị hàng tồn kho và chuẩn bị cho bước tiếp theo là tính giá xuất kho.
Bước 3: Tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO
Bước cuối cùng trong quy trình tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO là tính giá xuất kho. Có hai trường hợp cần xem xét:
- Trường hợp số lượng tồn kho đủ: Nếu số lượng hàng tồn kho đủ để đáp ứng nhu cầu xuất kho, doanh nghiệp sẽ sử dụng giá vốn của lô hàng nhập trước nhất để tính giá xuất kho cho số lượng hàng bán ra. Nhân số lượng hàng bán ra với giá vốn của lô hàng đó để xác định giá trị xuất kho.
- Trường hợp số lượng tồn kho không đủ: Nếu số lượng hàng tồn kho không đủ để đáp ứng nhu cầu xuất kho, doanh nghiệp sẽ sử dụng giá vốn của các lô hàng nhập trước (theo thứ tự) để tính giá xuất kho. Nhân số lượng hàng bán ra với giá vốn của các lô hàng tương ứng để xác định giá trị xuất kho.
Ví dụ bài toán
Để minh họa rõ hơn về cách tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO, chúng ta hãy xem xét ví dụ sau:
Ngày 1/1: Nhập 100 máy tính, giá 5,000,000 VNĐ/máy.
Ngày 15/1: Nhập 50 máy tính, giá 5,200,000 VNĐ/máy.
Ngày 20/1: Bán 120 máy tính.
Trường hợp 1: Tồn kho đủ
Giá xuất kho là 500,000,000 VNĐ (100 máy từ lô ngày 1/1) không xét đến lô ngày 15/1.
Trường hợp 2: Tồn kho không đủ
100 máy từ lô 1/1: 500,000,000 VNĐ.
20 máy từ lô 15/1: 104,000,000 VNĐ.
Tổng giá xuất kho: 604,000,000 VNĐ.
III. Kết luận
Phương pháp FIFO không chỉ đơn thuần là một công cụ quản lý hàng tồn kho mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh. Khi áp dụng FIFO, doanh nghiệp không chỉ đảm bảo rằng hàng hóa được luân chuyển một cách hiệu quả mà còn có thể tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá cả.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp FIFO và cách tính theo phương pháp này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để chúng tôi có thể giải đáp.